新しいメニュー 点心 ディナー 点心 デザート マンスリープロモーション
  • 龍朝軒「米芝蓮」精選/TRPミシュランメニュー
  • 前菜/カイvị/前菜
  • 燒味/モンキー/バーベキュー
  • 湯羹/Canh-Xúp/ダブルスープ
  • 魚翅/Vicá/ふかひれ
  • 鮑魚,海味/Bào ngư,Hải Vị/
  • 海鮮/Hảisản/シーフード
  • 活海鲜 / 活海鮮
  • 川粵時空菜/郷土中華スペシャル
  • 龍朝軒素菜/メニューチャイ/ベジタリアン
  • 菜蔬/Raucủ/野菜
  • 飯麵/Cơm、Mì/ライス、ヌードル

龍朝軒「米芝蓮」精選/TRPミシュランメニュー


ミシュランガイド


<h6 class='prettyPhoto-title'>珊瑚龍吐珠 /Tôm sú biển xào rau củ với xốt lòng trắng trứng</h6>
788 000 ₫

珊瑚龍吐珠 /Tôm sú biển xào rau củ với xốt lòng trắng trứng

野菜と卵白のタイガーエビ炒め
<h6 class='prettyPhoto-title'>黑魚子煎釀 判定蟹/Càng cua bách hoa trứng cá tầm</h6>
788 000 ₫

黑魚子煎釀 判定蟹/Càng cua bách hoa trứng cá tầm

カニ爪のフライ エビペーストとキャビア添え
<h6 class='prettyPhoto-title'>乾坤柔皮刺參/Hải sâm nhồi tôm sú chiên giòn</h6>
888 000 ₫

乾坤柔皮刺參/Hải sâm nhồi tôm sú chiên giòn

カリカリナマコのエビペースト詰め
<h6 class='prettyPhoto-title'>香蔥爆乳龍/Tôm hùm xào hành thơm</h6>
888 000 ₫

香蔥爆乳龍/Tôm hùm xào hành thơm

ベビーロブスターとエシャロットとネギの炒め物
<h6 class='prettyPhoto-title'>貴族龍鳳炒飯/Cơm bào ngư Úc 3 đầu</h6>
1 288 000 ₫

貴族龍鳳炒飯/Cơm bào ngư Úc 3 đầu

オーストラリア産アワビ3頭の煮込みご飯
<h6 class='prettyPhoto-title'>富貴鹽香雞(隻)/ Gà Quý Phi Long Triều (1 con)</h6>
1 288 000 ₫

富貴鹽香雞(隻)/ Gà Quý Phi Long Triều (1 con)

側室鶏(丸ごと)
<h6 class='prettyPhoto-title'>富貴鹽香雞 (半隻)/Gà Quý Phi Long Triều (nửa con)</h6>
688 000 ₫

富貴鹽香雞 (半隻)/Gà Quý Phi Long Triều (nửa con)

側室鶏(半身)
<h6 class='prettyPhoto-title'>龍朝佛跳牆/Phật Nhảy Tường Long Triều</h6>
2 688 000 ₫

龍朝佛跳牆/Phật Nhảy Tường Long Triều

仏陀の誘惑
<h6 class='prettyPhoto-title'>砂窩乾逼海上鮮(時價)/Hải sản tùy chọn kho nồi đất với hành tỏi(Thời giá)</h6>

砂窩乾逼海上鮮(時價)/Hải sản tùy chọn kho nồi đất với hành tỏi(Thời giá)

ニンニクとネギを添えた魚介類の煮込み(オプション)(マーカー価格)
<h6 class='prettyPhoto-title'>金蒜片香煎和牛粒/Bò A4 Wagyu xào hành tỏi</h6>
2 888 000 ₫

金蒜片香煎和牛粒/Bò A4 Wagyu xào hành tỏi

A4和牛のガーリッククリスプ添えの中華鍋炒め

前菜/カイvị/前菜


<h6 class='prettyPhoto-title'>金絲珠豆/ĐậuPhộngKhoaiMônSợiChiênGiòn</h6>
288 000 ₫

金絲珠豆/ĐậuPhộngKhoaiMônSợiChiênGiòn

細切り里芋の揚げ物
ベジタリアン例/phần/部分ピーナッツ
<h6 class='prettyPhoto-title'>蔥油舟山海蜇頭/Sứa Biển Trộn Hành Thơm</h6>
288 000 ₫

蔥油舟山海蜇頭/Sứa Biển Trộn Hành Thơm

クラゲとネギのミックス
例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>麻香お野菜鲜支竹/ĐậuHủKiTrộnRauTiếnVuaSốtMè</h6>
288 000 ₫

麻香お野菜鲜支竹/ĐậuHủKiTrộnRauTiếnVuaSốtMè

ゴマドレッシングの山倉と豆腐の皮
例/phần/部分ベジタリアン胡麻
<h6 class='prettyPhoto-title'>手撕口水鴨/ Vịt xé trộn xốt cay</h6>
328 000 ₫

手撕口水鴨/ Vịt xé trộn xốt cay

鴨肉の細切りとスパイシーなソースのミックス
例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>意大利黑醋溫室青瓜/DưaLeoTrộnSốtGiấmバルサミコ酢</h6>
238 000 ₫

意大利黑醋溫室青瓜/DưaLeoTrộnSốtGiấmバルサミコ酢

きゅうりとバルサミコ酢の混合
例/phần/部分ベジタリアン
<h6 class='prettyPhoto-title'>黄金豆腐/ Đậu Hủ Hoàng Kim</h6>
238 000 ₫

黄金豆腐/ Đậu Hủ Hoàng Kim

サクサク豆腐
例/phần/部分シェフの名物ベジタリアン
<h6 class='prettyPhoto-title'>懷舊蝦多士/Sandwich nhồi tôm chiên giòn</h6>
188 000 ₫

懷舊蝦多士/Sandwich nhồi tôm chiên giòn

ミンチエビを詰めた揚げサンドイッチ
外/người/人
<h6 class='prettyPhoto-title'>李白醉雞卷/Gà cuộn tẩm rượu</h6>
228 000 ₫

李白醉雞卷/Gà cuộn tẩm rượu

酔っ払いチキンロール

燒味/モンキー/バーベキュー


<h6 class='prettyPhoto-title'>大哥慢煮叉燒(例)/ Xá Xíu Sốt Mật (Phần)</h6>
688 000 ₫

大哥慢煮叉燒(例)/ Xá Xíu Sốt Mật (Phần)

はちみつ焼きバーベキューポーク
シェフの名物例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>大哥ゆっくり煮叉燒(半例)/Xá xíu sốt mật (nửa phần)</h6>
488 000 ₫

大哥ゆっくり煮叉燒(半例)/Xá xíu sốt mật (nửa phần)

蜂蜜焼き豚(ハーフ)
<h6 class='prettyPhoto-title'>經典柔皮三層肉(例) / Ba Rọi Quay Da Giòn (Phần)</h6>
688 000 ₫

經典柔皮三層肉(例) / Ba Rọi Quay Da Giòn (Phần)

カリカリに焼いた豚バラ肉
例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>經典柔皮三層肉(半例) / Bar rọi quay da giòn (Nửa phần)</h6>
488 000 ₫

經典柔皮三層肉(半例) / Bar rọi quay da giòn (Nửa phần)

カリカリ豚バラ肉のロースト(半分)
<h6 class='prettyPhoto-title'>化皮乳豬(パネル)/HeoSữaQuay(Con)</h6>
3 288 000 ₫

化皮乳豬(パネル)/HeoSữaQuay(Con)

子豚の丸焼き(丸焼き)
<h6 class='prettyPhoto-title'>化皮乳豬(半集団)/HeoSữaQuay(NửaCon)</h6>
1 888 000 ₫

化皮乳豬(半集団)/HeoSữaQuay(NửaCon)

子豚の丸焼き(半分)
<h6 class='prettyPhoto-title'>片皮乳豬件(8件)/HeoSữaQuayDaGiòn(8Miếng)</h6>
988 000 ₫

片皮乳豬件(8件)/HeoSữaQuayDaGiòn(8Miếng)

サクサクの子豚の丸焼き(8個)
<h6 class='prettyPhoto-title'>黑魚子片皮鴨 (2個) / Cuốn da vịt quay Bắc Kinh với trứng cá tầm (2 cuốn)</h6>
438 000 ₫

黑魚子片皮鴨 (2個) / Cuốn da vịt quay Bắc Kinh với trứng cá tầm (2 cuốn)

北京ダック皮巻きキャビア添え(2個)
<h6 class='prettyPhoto-title'>北京片皮鴨配三色薄餅(一食)/VịtQuayBắcKinhCuốnBánhCrepeTamSắc(1Món)</h6>
2 388 000 ₫

北京片皮鴨配三色薄餅(一食)/VịtQuayBắcKinhCuốnBánhCrepeTamSắc(1Món)

3色のパンケーキを添えた北京ダックの焙煎(1コース)
<h6 class='prettyPhoto-title'>北京片皮鴨配三色薄餅(二食)/VịtQuayBắcKinhCuốnBánhCrepeTamSắc(2Món)</h6>
2 688 000 ₫

北京片皮鴨配三色薄餅(二食)/VịtQuayBắcKinhCuốnBánhCrepeTamSắc(2Món)

3色のパンケーキを添えた北京ダックの焙煎(2コース)
<h6 class='prettyPhoto-title'>陳皮灌湯燒鴨(ガイドライン)/VịtQuayTrầnBì(詐欺)</h6>
2 288 000 ₫

陳皮灌湯燒鴨(ガイドライン)/VịtQuayTrầnBì(詐欺)

タンジェリンピールのローストダック(全体)
シェフの名物
<h6 class='prettyPhoto-title'>陳皮灌湯燒鴨(半胴)/VịtQuayTrầnBì(NửaCon)</h6>
1 288 000 ₫

陳皮灌湯燒鴨(半胴)/VịtQuayTrầnBì(NửaCon)

タンジェリンピールのローストダックとスープ(半分)
<h6 class='prettyPhoto-title'>宮庭貴妃雞(隻)/Gà luộc Quý Phi Long Triều (Con)</h6>
1 288 000 ₫

宮庭貴妃雞(隻)/Gà luộc Quý Phi Long Triều (Con)

ロイヤルパビリオンインペリアルポーチドチキン
<h6 class='prettyPhoto-title'>宮庭貴妃雞(半隻)/Gà luộc Quý Phi Long Triều (Nửa Con)</h6>
688 000 ₫

宮庭貴妃雞(半隻)/Gà luộc Quý Phi Long Triều (Nửa Con)

ロイヤルパビリオンインペリアルポーチドチキン(ハーフ)

湯羹/Canh-Xúp/ダブルスープ


<h6 class='prettyPhoto-title'>羊肚菌陳皮檸檬燉花膠/Canh bóng cá nấm bụng dê tiềm trần bì</h6>
688 000 ₫

羊肚菌陳皮檸檬燉花膠/Canh bóng cá nấm bụng dê tiềm trần bì

魚の浮き袋を2度煮したもの、乾燥ミカンの皮を添えたアミガサタケ
<h6 class='prettyPhoto-title'>三果花膠湯/CanhTiềmBóngCáTamQuả</h6>
688 000 ₫

三果花膠湯/CanhTiềmBóngCáTamQuả

浮き袋と3種類の果物が入った二重煮汁
シェフの名物外/người/人
<h6 class='prettyPhoto-title'>蟲草花燉鮑魚/BàoNgưTiềmHoaTrùngThảo</h6>
588 000 ₫

蟲草花燉鮑魚/BàoNgưTiềmHoaTrùngThảo

冬虫夏草の花と二重茹でアワビ
外/người/人
<h6 class='prettyPhoto-title'>松茸竹笙菜膽湯 / Canh Truc Sanh Tiềm Nấm Tùng Nhung</h6>
488 000 ₫

松茸竹笙菜膽湯 / Canh Truc Sanh Tiềm Nấm Tùng Nhung

松茸と白菜の芯入りたけくらげスープ
外/người/人
<h6 class='prettyPhoto-title'>江太史鴨羹/Xúp vịt Giang Thái Sử</h6>
388 000 ₫

江太史鴨羹/Xúp vịt Giang Thái Sử

江台志鴨肉スープ
<h6 class='prettyPhoto-title'>鲜蟹肉瑶柱冬茸羹/ Xúp Bí Đao Thịt Cua Sò Điệp Khô</h6>
398 000 ₫

鲜蟹肉瑶柱冬茸羹/ Xúp Bí Đao Thịt Cua Sò Điệp Khô

冬瓜ミンチ入りカニ肉と干しホタテのスープ
外/người/人シェフの名物
<h6 class='prettyPhoto-title'>海味豆腐酸辣羹/ Xúp hải sản đậu hủ chua cay</h6>
398 000 ₫

海味豆腐酸辣羹/ Xúp hải sản đậu hủ chua cay

酸辣海鮮豆腐スープ
唐辛子外/người/人
<h6 class='prettyPhoto-title'>鮮蟹肉金粟羹/ Xúp bắp ngọt với thịt cua</h6>
398 000 ₫

鮮蟹肉金粟羹/ Xúp bắp ngọt với thịt cua

カニ肉入りハッシュドコーンスープ
外/người/人

魚翅/Vicá/ふかひれ


<h6 class='prettyPhoto-title'>鮮蟹肉瑤柱桂花炒海虎翅(40gr)/ViCáHảiHổXàoQuếHoaThịtCuaSòĐiệpKhô(40gr)</h6>
2 788 000 ₫

鮮蟹肉瑤柱桂花炒海虎翅(40gr)/ViCáHảiHổXàoQuếHoaThịtCuaSòĐiệpKhô(40gr)

イタチザメのひれの卵炒め、干貝、新鮮なカニ肉(40gr)
シェフの名物外/người/人
1 788 000 ₫

鮮蟹肉瑤柱桂花炒魚翅(50gr)/Vi Cá Xào Quế Hoa Thịt Cua Sò Điệp khô (50gr)

キンモクセイ フカヒレ (50gr)
<h6 class='prettyPhoto-title'>高湯燉海虎翅(80gr)/ViCáHảiHổTiềmThượngCanh(80gr)</h6>
5 088 000 ₫

高湯燉海虎翅(80gr)/ViCáHảiHổTiềmThượngCanh(80gr)

イタチザメのひれと優れたスープ(80gr)
シェフの名物外/người/人
2 388 000 ₫

高湯燉魚翅 (80gr)/Vi Cá Tiềm Thượng Canh (80gr)

ふかひれの極上だし煮(80gr)
<h6 class='prettyPhoto-title'>干捞鮮蟹肉海虎翅(80gr)/ViCáHảiHổTrộnThịtCuakèmThượngCanh(80gr)</h6>
5 188 000 ₫

干捞鮮蟹肉海虎翅(80gr)/ViCáHảiHổTrộnThịtCuakèmThượngCanh(80gr)

イタチザメのヒレとカニの肉の炒め物に優れたスープを添えて
外/người/人
<h6 class='prettyPhoto-title'>干撈鮮蟹肉魚翅(80gr)Vi Cá Trộn Thịt Cua kèm Thượng Canh (80gr)</h6>
2 488 000 ₫

干撈鮮蟹肉魚翅(80gr)Vi Cá Trộn Thịt Cua kèm Thượng Canh (80gr)

フカヒレ炒め(80gr)
<h6 class='prettyPhoto-title'>潮湯金鈎排翅(80gr)/ViCáMiếngChầnCanhkiểuTriềuChâu(80gr)</h6>
4 388 000 ₫

潮湯金鈎排翅(80gr)/ViCáMiếngChầnCanhkiểuTriềuChâu(80gr)

ふかひれの蒸し煮とちうちょう汁(80gr)
シェフの名物外/người/人
5 088 000 ₫

朝湯海虎翅 (80gr)/Vi Cá Hải Hổ Chần Canh Đặc Chế (80gr)

トラフカヒレの煮込み 自家製スープ添え (80gr)
<h6 class='prettyPhoto-title'>潮湯魚翅(80gr)/ViCáChầnCanhkiểuTriềuChâu(80gr)</h6>
2 388 000 ₫

潮湯魚翅(80gr)/ViCáChầnCanhkiểuTriềuChâu(80gr)

ふかひれスープとちうちょう汁(80gr)
シェフの名物外/người/人
<h6 class='prettyPhoto-title'>紅燒蟹肉海虎翅(80gr)/Vi Cá Hải Hổ Thịt Cua Hồng Xíu (80gr)</h6>
5 188 000 ₫

紅燒蟹肉海虎翅(80gr)/Vi Cá Hải Hổ Thịt Cua Hồng Xíu (80gr)

タイガーフカヒレの煮込みとカニ肉の極上スープ (80gr)
外/người/人
<h6 class='prettyPhoto-title'>紅燒蟹肉生翅(80gr)/Vi Cá Thịt Cua Hồng Xíu(80gr)</h6>
2 488 000 ₫

紅燒蟹肉生翅(80gr)/Vi Cá Thịt Cua Hồng Xíu(80gr)

ふかひれスープと蟹肉(80gr)
外/người/人
4 988 000 ₫

菜膽肘子燉海虎翅(80gr) / Vi Cá Hải Hổ Tiềm Jambon Bẹ Cải Non(80gr)

イタチフカヒレの二度煮
外/người/人
<h6 class='prettyPhoto-title'>菜膽肘子燉生翅(80gr)/Vi Cá Tiềm Jambon Cải Bẹ non (80gr)</h6>
2 288 000 ₫

菜膽肘子燉生翅(80gr)/Vi Cá Tiềm Jambon Cải Bẹ non (80gr)

中華ハムと野菜のダブルボイルドシャークフィン(80gr)
外/người/人

鮑魚,海味/Bào ngư,Hải Vị/


燕窩、鮑魚/Yếnsào、Bàongư


濃扣16頭南非吉品(預定)/Bào Ngư Khô Nam Phi (Loại 16 Đầu) (Đặt Truước)

南アフリカ産干し鮑(16頭)(事前注文)

濃扣20頭日本皇冠吉品(預定)/Bào Ngư Khô Nhật (Loại 20 Đầu) (Đặt Truước)

干し鮑(20頭)(事前注文)

濃扣25頭日本皇冠吉品/極上干し鮑(25頭)

極上国産干し鮑(25頭)
<h6 class='prettyPhoto-title'>気扣3頭澳州鮑魚/BàoNgưÚc3ĐầuSốtBàoNgư</h6>
1 288 000 ₫

気扣3頭澳州鮑魚/BàoNgưÚc3ĐầuSốtBàoNgư

3頭のオーストラリア産アワビの蒸し煮とアワビソース
シェフの名物外/người/人
<h6 class='prettyPhoto-title'>金池玉枕(金湯燴花膠)/Bóng cá chần canh gà</h6>
1 888 000 ₫

金池玉枕(金湯燴花膠)/Bóng cá chần canh gà

鶏のスープで煮込んだ魚の浮き袋
<h6 class='prettyPhoto-title'>濃扣花膠扒/BóngCáThượngHạngSốtBàoNgư</h6>
1 488 000 ₫

濃扣花膠扒/BóngCáThượngHạngSốtBàoNgư

アワビソースで煮込んだインペリアル魚の浮き袋
外/người/人
1 188 000 ₫

古法扣 遼參(預定)/ Hải Sâm Nhật Xốt Cổ pháp (Đặt Truước)

昔ながらの関東産ナマコ
(事前にご注文ください)
外/người/人
<h6 class='prettyPhoto-title'>蔥燒刺參/ Hải sâm gai xốt hành thơm</h6>
888 000 ₫

蔥燒刺參/ Hải sâm gai xốt hành thơm

トゲナマコとネギの中華炒め
外/người/人

海鮮/Hảisản/シーフード


<h6 class='prettyPhoto-title'>滿城盡帶黃金甲 / Mai Cua Đút Lò</h6>
438 000 ₫

滿城盡帶黃金甲 / Mai Cua Đút Lò

カニ肉入り焼きカニ殻
外/người/人
<h6 class='prettyPhoto-title'>松露炒皿片/CáMúPhiLêXàoNấmTùngLộ</h6>
998 000 ₫

松露炒皿片/CáMúPhiLêXàoNấmTùngLộ

黒トリュフ入りガルーパフィレの炒め物
シェフの名物例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>香辣粉絲蟹肉煲/ Miến Xào Cua Tay Cầm</h6>
988 000 ₫

香辣粉絲蟹肉煲/ Miến Xào Cua Tay Cầm

土鍋煮カニ
例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>XO醬籚筍炒帶子/SòĐiệpXàoMăngTâysốtXO</h6>
988 000 ₫

XO醬籚筍炒帶子/SòĐiệpXàoMăngTâysốtXO

ホタテのアスパラガス炒めXO醤
例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>珊瑚芙蓉蒸蟹鉗/Càng Cua Hấp Lòng Trắng Trứng Phủ Xốt Sơn Hồ</h6>
888 000 ₫

珊瑚芙蓉蒸蟹鉗/Càng Cua Hấp Lòng Trắng Trứng Phủ Xốt Sơn Hồ

カニの卵と卵白の蒸しカニの爪
外/người/人
<h6 class='prettyPhoto-title'>香芒蝦球/TômChiênsốtXoài</h6>
688 000 ₫

香芒蝦球/TômChiênsốtXoài

エビフライとマンゴーソース
例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>頭鼓皇香煎鱈魚扒/ Cá Tuyết Chiên Xì Dầu Thượng Hạng</h6>
538 000 ₫

頭鼓皇香煎鱈魚扒/ Cá Tuyết Chiên Xì Dầu Thượng Hạng

タラの特製醤油炒め
外/người/人
<h6 class='prettyPhoto-title'>麻辣椒香爆斑球/ Cá mú phi lê xào kiểu Tứ Xuyên</h6>
998 000 ₫

麻辣椒香爆斑球/ Cá mú phi lê xào kiểu Tứ Xuyên

ガロウパの切り身四川風中華鍋炒め
唐辛子シェフの名物例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>清蒸海班(時價)/CáMúHấpkiểu香港(TheoThờiGiá)</h6>

清蒸海班(時價)/CáMúHấpkiểu香港(TheoThờiGiá)

自家製醤油蒸しガロウパ(市場価格)
魚座

活海鲜 / 活海鮮


<h6 class='prettyPhoto-title'>龍蝦 / Tom Hùm</h6>

龍蝦 / Tom Hùm

生ロブスター
<h6 class='prettyPhoto-title'>天然星班/ Cá Mú Sao Thiên Nhiên</h6>

天然星班/ Cá Mú Sao Thiên Nhiên

ライブナチュラルスターガルーパ
<h6 class='prettyPhoto-title'>石頭魚/ Cá Mặt Quỷ</h6>

石頭魚/ Cá Mặt Quỷ

生きた岩魚
<h6 class='prettyPhoto-title'>老鼠班 /Cá Mú Chuột</h6>

老鼠班 /Cá Mú Chuột

ライブマウスガルーパ
<h6 class='prettyPhoto-title'>珍珠班 / Cá Mú Đen</h6>

珍珠班 / Cá Mú Đen

ライブガロウパ
<h6 class='prettyPhoto-title'>筍殼魚 / Cá Bóng Tượng</h6>

筍殼魚 / Cá Bóng Tượng

生きたサンドゴビー
<h6 class='prettyPhoto-title'>大頭蝦 / Tôm Càng</h6>

大頭蝦 / Tôm Càng

生キングエビ
<h6 class='prettyPhoto-title'>象拔蚌 / Ốc Vòi Voi</h6>

象拔蚌 / Ốc Vòi Voi

生きたジオダック
<h6 class='prettyPhoto-title'>亞拉斯卡蟹 / Cua Alaska</h6>

亞拉斯卡蟹 / Cua Alaska

生アラスカカニ

川粵時空菜/郷土中華スペシャル


ドン・サン・カク・ブン・ミン・チュン・ホア


<h6 class='prettyPhoto-title'>川粵時空的鳳凰/Gà uyên ương</h6>
1 388 000 ₫

川粵時空的鳳凰/Gà uyên ương

重慶のスパイシーチキン、妾鶏の組み合わせ
<h6 class='prettyPhoto-title'>高湯灼A4和牛片/Bò和牛A4ChầnThượngCanh</h6>
2 288 000 ₫

高湯灼A4和牛片/Bò和牛A4ChầnThượngCanh

ポーチドA4和牛と優れたスープ
シェフの名物例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>水煮和牛肉/ Bò wagyu nấu kiểu Tứ Xuyên</h6>
2 888 000 ₫

水煮和牛肉/ Bò wagyu nấu kiểu Tứ Xuyên

四川風ピリ辛煮和牛
唐辛子例/phần/部分シェフの名物
<h6 class='prettyPhoto-title'>鳳梨咕嚕第一刀/ Thịt Heo Sốt Chua Ngọt</h6>
588 000 ₫

鳳梨咕嚕第一刀/ Thịt Heo Sốt Chua Ngọt

豚肉の甘酢ソース揚げ
例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>鳳梨咕嚕第一刀(半例)/ Thịt Heo Sốt Chua Ngọt(nửa phần)</h6>
388 000 ₫

鳳梨咕嚕第一刀(半例)/ Thịt Heo Sốt Chua Ngọt(nửa phần)

豚肉の甘酢あんかけ揚げ(ハーフ)
<h6 class='prettyPhoto-title'>海參麻婆豆腐/ĐậuHủHảiSâmTứXuyên</h6>
688 000 ₫

海參麻婆豆腐/ĐậuHủHảiSâmTứXuyên

ナマコ麻婆豆腐
シェフの名物唐辛子例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>杭椒炒爽肉/ Ớt sừng xanh xào thịt heo</h6>
588 000 ₫

杭椒炒爽肉/ Ớt sừng xanh xào thịt heo

辛い青唐辛子入り豚肉炒め
例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>杭椒炒爽肉(半例)/Ớt sừng xanh xào thịt heo (nửa phần)</h6>
388 000 ₫

杭椒炒爽肉(半例)/Ớt sừng xanh xào thịt heo (nửa phần)

豚肉と青唐辛子のピリ辛炒め(半分)
例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>媽媽蒸肉餅/ Thịt băm hấp với đông cô và mực khô</h6>
488 000 ₫

媽媽蒸肉餅/ Thịt băm hấp với đông cô và mực khô

豚ミンチと椎茸とイカの蒸し煮
シェフの名物例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>媽媽蒸肉餅(半例)/Thịt băm hấp với đông cô và mực khô(nửa phần)</h6>
288 000 ₫

媽媽蒸肉餅(半例)/Thịt băm hấp với đông cô và mực khô(nửa phần)

豚ミンチと椎茸とスルメの蒸し煮(半分)
<h6 class='prettyPhoto-title'>煎封鱈魚蕃茄煮蛋/ Cá tuyết chiên phủ xốt cà chua trứng</h6>
888 000 ₫

煎封鱈魚蕃茄煮蛋/ Cá tuyết chiên phủ xốt cà chua trứng

タラのフライとトマト卵ソース
シェフの名物例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>花膠鮑魚滑雞煲/Bào ngư bóng cá thịt gà tay cầm</h6>
1 988 000 ₫

花膠鮑魚滑雞煲/Bào ngư bóng cá thịt gà tay cầm

アワビの胃袋と鶏肉の土鍋煮
<h6 class='prettyPhoto-title'>沙茶牛肉炒玉蘭/Thịt bò cải rổ xào xốt sa tế</h6>
788 000 ₫

沙茶牛肉炒玉蘭/Thịt bò cải rổ xào xốt sa tế

牛肉とカイランのサチャソース炒め
<h6 class='prettyPhoto-title'>沙茶牛肉炒玉蘭(半例)/Thịt bò cải rổ xào xốt sa tế(nửa phần)</h6>
388 000 ₫

沙茶牛肉炒玉蘭(半例)/Thịt bò cải rổ xào xốt sa tế(nửa phần)

牛肉とカイランのサチャソース炒め(ハーフ)
<h6 class='prettyPhoto-title'>重慶辣子雞 / Gà xào cay Trùng Khánh</h6>
1 288 000 ₫

重慶辣子雞 / Gà xào cay Trùng Khánh

重慶スパイシーチキン
<h6 class='prettyPhoto-title'>重慶辣子雞(半隻) / Gà xào cay Trùng Khánh (nửa con)</h6>
688 000 ₫

重慶辣子雞(半隻) / Gà xào cay Trùng Khánh (nửa con)

重慶スパイシーチキン(ハーフ)
<h6 class='prettyPhoto-title'>蒜香牛低温臉肉/Thịt má bò hầm tỏi thơm</h6>
888 000 ₫

蒜香牛低温臉肉/Thịt má bò hầm tỏi thơm

黄金ニンニクを添えた牛頬肉の煮込み
<h6 class='prettyPhoto-title'>蒜香牛低温臉肉(半例)/Thịt má bò hầm tỏi thơm(nửa phần)</h6>
488 000 ₫

蒜香牛低温臉肉(半例)/Thịt má bò hầm tỏi thơm(nửa phần)

じっくり煮込んだ黄金ニンニクの牛頬肉(半分)
<h6 class='prettyPhoto-title'>荷香蟲草花北菇蒸滑雞/Gà hấp đông cô, hoa trung thảo gói lá sen</h6>
688 000 ₫

荷香蟲草花北菇蒸滑雞/Gà hấp đông cô, hoa trung thảo gói lá sen

蒸し鶏、椎茸、冬虫夏草を蓮の葉で包んだもの
468 000 ₫

鮮露牛額炒菜爽肉/Thịt heo xào rau bò khai

豚肉と山菜の炒め物
<h6 class='prettyPhoto-title'>鮮露牛額炒菜爽肉(半例)/Thịt heo xào rau bò khai(nửa phần)</h6>
268 000 ₫

鮮露牛額炒菜爽肉(半例)/Thịt heo xào rau bò khai(nửa phần)

豚肉と山菜の炒め物(半分)
<h6 class='prettyPhoto-title'>老壇酸菜魚(時價)/Cá nấu cải chua kiểu Tứ Xuyên(Thời giá)</h6>

老壇酸菜魚(時價)/Cá nấu cải chua kiểu Tứ Xuyên(Thời giá)

四川風ピリ辛煮魚(時価)

龍朝軒素菜/メニューチャイ/ベジタリアン


<h6 class='prettyPhoto-title'>羊肚菌竹笙燉雙耳/Canh nấm morel tiềm trúc sanh Song nhĩ</h6>
488 000 ₫

羊肚菌竹笙燉雙耳/Canh nấm morel tiềm trúc sanh Song nhĩ

二度煮したアミガサタケ、キノコ入り竹の髄
外/người/人
<h6 class='prettyPhoto-title'>松露菜苗白玉羹/ Xúp đậu hũ nấm thập cẩm</h6>
328 000 ₫

松露菜苗白玉羹/ Xúp đậu hũ nấm thập cẩm

野菜とキノコの豆腐スープ
外/người/人
<h6 class='prettyPhoto-title'>竹笙紅燒豆腐 / Đậu Hủ Truc Sanh Hồng Xíu</h6>
588 000 ₫

竹笙紅燒豆腐 / Đậu Hủ Truc Sanh Hồng Xíu

竹茸入り豆腐の煮込み
例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>竹笙紅燒豆腐(半例) / Đậu hũ trúc sanh hồng xíu(nửa phần)</h6>
308 000 ₫

竹笙紅燒豆腐(半例) / Đậu hũ trúc sanh hồng xíu(nửa phần)

竹の子入り煮豆腐(半分)
例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>咕嚕雙易 / Cà tím nấm đông cô xốt chua ngọt</h6>
488 000 ₫

咕嚕雙易 / Cà tím nấm đông cô xốt chua ngọt

グル野菜
例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'> 咕嚕雙 易(半例)/ Cà tím nấm đông cô xốt chua ngọt(nửa phần)</h6>
258 000 ₫

咕嚕雙 易(半例)/ Cà tím nấm đông cô xốt chua ngọt(nửa phần)

キノコとナスの甘酢炒め(ハーフ)
例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>香煎猪豆腐/ Đậu hủ tỳ bà chiên</h6>
488 000 ₫

香煎猪豆腐/ Đậu hủ tỳ bà chiên

揚げたピパ豆腐
例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>香煎猪豆腐(半例)/ Đậu hủ tỳ bà chiên(nửa phần)</h6>
288 000 ₫

香煎猪豆腐(半例)/ Đậu hủ tỳ bà chiên(nửa phần)

揚げたピパ豆腐(半分)
例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>酸甜麵根 / Mì căn xốt chua ngọt</h6>
288 000 ₫

酸甜麵根 / Mì căn xốt chua ngọt

甘酸っぱいセイタン
例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>酸甜麵根(半例)/ Mì căn xốt chua ngọt(nửa phần)</h6>
158 000 ₫

酸甜麵根(半例)/ Mì căn xốt chua ngọt(nửa phần)

甘酸っぱいセイタン(半分)
例/phần/部分

菜蔬/Raucủ/野菜


<h6 class='prettyPhoto-title'>金銀ほうれん草菠菜/BóXôiChầnSốtHaiLoạiTrứng</h6>
388 000 ₫

金銀ほうれん草菠菜/BóXôiChầnSốtHaiLoạiTrứng

2種類の卵とほうれん草のポーチド
<h6 class='prettyPhoto-title'>貴妃湯鮮支竹褔果果津白/CảiThảoĐậuHủKiBạchQuảChầnCanhGà</h6>
488 000 ₫

貴妃湯鮮支竹褔果果津白/CảiThảoĐậuHủKiBạchQuảChầnCanhGà

豆腐の皮とイチョウのチキンブロス入り白菜のポーチド
例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>瑤柱蟹肉扒蘆筍/ Măng Tây Xốt Thịt Cua</h6>
688 000 ₫

瑤柱蟹肉扒蘆筍/ Măng Tây Xốt Thịt Cua

アスパラガスのコンポイとカニ肉の煮込み
例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>薑汁炒芥蘭/CảiRổXàoSốtGừng</h6>
388 000 ₫

薑汁炒芥蘭/CảiRổXàoSốtGừng

カイランの生姜炒め
例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>拍蒜油麥菜/XàLáchRomaineXàoTỏi</h6>
388 000 ₫

拍蒜油麥菜/XàLáchRomaineXàoTỏi

ロメインレタスのガーリック炒め
<h6 class='prettyPhoto-title'>清炒菜心/CảiHongKongXào</h6>
388 000 ₫

清炒菜心/CảiHongKongXào

崔炒め

飯麵/Cơm、Mì/ライス、ヌードル


<h6 class='prettyPhoto-title'>金瑤五榖炒飯/ Cơm chiên ngũ cốc sò điệp khô</h6>
588 000 ₫

金瑤五榖炒飯/ Cơm chiên ngũ cốc sò điệp khô

雑穀入りチャーハン
例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>金瑤五穀炒飯(半例)/Cơm chiên ngũ cốc sò điệp khô(nửa phần)</h6>
388 000 ₫

金瑤五穀炒飯(半例)/Cơm chiên ngũ cốc sò điệp khô(nửa phần)

雑穀入りチャーハン(ハーフ)
<h6 class='prettyPhoto-title'>龍朝砂窩炒飯 / Cơm Chiên Tay Cầm Đặc Biệt</h6>
1 688 000 ₫

龍朝砂窩炒飯 / Cơm Chiên Tay Cầm Đặc Biệt

ロイヤルパビリオン土鍋チャーハン
シェフの名物外/người/人
<h6 class='prettyPhoto-title'> 龍朝砂窩炒飯(半例)/Cơm chiên Long Triều tay cầm(nửa phần)</h6>
988 000 ₫

龍朝砂窩炒飯(半例)/Cơm chiên Long Triều tay cầm(nửa phần)

ロイヤルパビリオンの鍋チャーハン(ハーフ)
<h6 class='prettyPhoto-title'>松露蟹肉タンパク質炒飯/CơmChiênThịtCuaLòngTrắngTrứngvàNấmTùngLộ</h6>
688 000 ₫

松露蟹肉タンパク質炒飯/CơmChiênThịtCuaLòngTrắngTrứngvàNấmTùngLộ

カニ肉、卵白、トリュフ入りチャーハン
例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>松露鮮蟹肉タンパク質白炒飯(半例)/ Cơm chiên thịt cua lòng trắng trứng và nấm tùng lộ(nửa)</h6>
388 000 ₫

松露鮮蟹肉タンパク質白炒飯(半例)/ Cơm chiên thịt cua lòng trắng trứng và nấm tùng lộ(nửa)

蟹肉と卵白とトリュフのチャーハン(ハーフ)
外/người/人シェフの名物
<h6 class='prettyPhoto-title'>玉蘭腊味炒め絲苗/ Cơm chiên cải rổ lạp vị</h6>
488 000 ₫

玉蘭腊味炒め絲苗/ Cơm chiên cải rổ lạp vị

中華ソーセージとカイランのチャーハン
例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>玉蘭腊味炒絲苗(半例)/ Cơm chiên cải rổ lạp vị(nửa phần)</h6>
288 000 ₫

玉蘭腊味炒絲苗(半例)/ Cơm chiên cải rổ lạp vị(nửa phần)

中華ソーセージとカイランのチャーハン(ハーフ)
<h6 class='prettyPhoto-title'>頭抽出生炒 A4 和牛崧炒飯/ Cơm chiên bò wagyu A4</h6>
1 488 000 ₫

頭抽出生炒 A4 和牛崧炒飯/ Cơm chiên bò wagyu A4

A4和牛ミンチと醤油のチャーハン
例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'> 頭抽生炒A4和牛崧炒飯(半例)/Cơm chiên bò wagyu A4 (nửa phần)</h6>
788 000 ₫

頭抽生炒A4和牛崧炒飯(半例)/Cơm chiên bò wagyu A4 (nửa phần)

A4和牛ミンチチャーハンと醤油チャーハン(ハーフ)
<h6 class='prettyPhoto-title'>高湯蝦球煎湯麵/Mì xào giòn với tôm tươi và thượng canh</h6>
888 000 ₫

高湯蝦球煎湯麵/Mì xào giòn với tôm tươi và thượng canh

上質なスープにエビが入ったパリパリの麺
<h6 class='prettyPhoto-title'>高湯蝦球煎麵(半例)/Mì xào giòn với tôm tươi và thượng canh(nửa phần)</h6>
588 000 ₫

高湯蝦球煎麵(半例)/Mì xào giòn với tôm tươi và thượng canh(nửa phần)

上等なスープの海老入りパリパリ麺(ハーフ)
<h6 class='prettyPhoto-title'>頭別乾炒A4和牛河粉/HủTiếuXàoBò和牛A4</h6>
1 488 000 ₫

頭別乾炒A4和牛河粉/HủTiếuXàoBò和牛A4

A4和牛と醤油の炒めライスヌードル
シェフの名物例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>乾炒A4和牛河(半例)/Hủ tiếu xào khô với bò wagyu A4(nửa phần)</h6>
788 000 ₫

乾炒A4和牛河(半例)/Hủ tiếu xào khô với bò wagyu A4(nửa phần)

A4和牛と醤油のビーフン炒め(ハーフ)
<h6 class='prettyPhoto-title'>薑蔥花膠絲炆生麵/ Mì tươi xào bóng cá sợi</h6>
988 000 ₫

薑蔥花膠絲炆生麵/ Mì tươi xào bóng cá sợi

細切り魚の胃袋入り煮込み麺
例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>薑蔥花膠絲炆生麵(半例)/ Mì tươi xào bóng cá sợi(nửa phần)</h6>
588 000 ₫

薑蔥花膠絲炆生麵(半例)/ Mì tươi xào bóng cá sợi(nửa phần)

魚の胃袋の煮込み麺(半分)
<h6 class='prettyPhoto-title'>鮮菌炆伊麵/MìE-FuXàoNấmThậpCẩm</h6>
588 000 ₫

鮮菌炆伊麵/MìE-FuXàoNấmThậpCẩm

キノコの煮込みイーフー麺
例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>鮮野菌炆伊麵(半例)/Mì E-Fu xào nấm thập cẩm(nửa phần)</h6>
388 000 ₫

鮮野菌炆伊麵(半例)/Mì E-Fu xào nấm thập cẩm(nửa phần)

キノコの煮込みイーフー麺(ハーフ)

価格はVNDで、5%のサービス料と10%のVATが適用されます

  • 點心/点心

點心/点心


<h6 class='prettyPhoto-title'>魚翅灌湯餃子/Súp Bánh xếp Vi Cá</h6>
268 000 ₫

魚翅灌湯餃子/Súp Bánh xếp Vi Cá

ふかひれ餃子の極上だし汁添え
外/người/人シェフの名物シェフの提案
<h6 class='prettyPhoto-title'>魚翅灌湯蝦餃子皇/Há cảo tôm vi cá</h6>
168 000 ₫

魚翅灌湯蝦餃子皇/Há cảo tôm vi cá

フカヒレの海老蒸しスープ
外/người/人シェフの提案
<h6 class='prettyPhoto-title'>原隻鮑魚雞粒酥/Bánh bào ngư gà đút lò</h6>
168 000 ₫

原隻鮑魚雞粒酥/Bánh bào ngư gà đút lò

丸ごと焼きアワビと角切りチキンパフ
外/người/人シェフの提案
<h6 class='prettyPhoto-title'>上海小籠包/Bánh xếp kiểu Thượng Hải</h6>
198 000 ₫

上海小籠包/Bánh xếp kiểu Thượng Hải

上海豚蒸し餃子
份/Phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>鮑魚燒賣/Xíu mại tôm bào ngư</h6>
168 000 ₫

鮑魚燒賣/Xíu mại tôm bào ngư

海老と鮑の豚ひき肉蒸し餃子
外/người/人シェフの提案
<h6 class='prettyPhoto-title'>羊肚菌石榴球/Bánh xếp nấm bụng dê</h6>
198 000 ₫

羊肚菌石榴球/Bánh xếp nấm bụng dê

モリーユ茸の蒸し餃子
ベジタリアン份/Phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>醬皇蒸鳳爪/Chân ga hấp sốt tương</h6>
168 000 ₫

醬皇蒸鳳爪/Chân ga hấp sốt tương

蒸し鶏の足
份/Phần/部分唐辛子
<h6 class='prettyPhoto-title'>蒜香蒸腩排/Sườn hấp tỏi thơm</h6>
198 000 ₫

蒜香蒸腩排/Sườn hấp tỏi thơm

蒸しスペアリブ ガーリック添え
份/Phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>生煎一口豚肉餅/Bánh chiên nhân thịt</h6>
238 000 ₫

生煎一口豚肉餅/Bánh chiên nhân thịt

フライパンで焼いた肉詰めケーキ
份/Phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>金脚官燕鳳眼餃子/Bánh xếp yến sào jambon</h6>
268 000 ₫

金脚官燕鳳眼餃子/Bánh xếp yến sào jambon

ツバメの巣蒸しハム餃子添え
份/Phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>啤梨咸水角/Bánh nếp nhân thịt, sò điệp chiên</h6>
188 000 ₫

啤梨咸水角/Bánh nếp nhân thịt, sò điệp chiên

豚肉、ホタテ貝柱を詰めた揚げ餅
份/Phần/部分唐辛子
<h6 class='prettyPhoto-title'>蜜味豚肉叉燒滑腸粉/Bánh cuốn xá xíu sốt mật</h6>
268 000 ₫

蜜味豚肉叉燒滑腸粉/Bánh cuốn xá xíu sốt mật

チャーシューと蜂蜜ソースの蒸しロール
份/Phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>翠塘紅米腸粉/Bánh cuốn gạo lức</h6>
228 000 ₫

翠塘紅米腸粉/Bánh cuốn gạo lức

カリカリ豆腐とエビを包んだ赤飯ロール
份/Phần/部分シェフの提案
<h6 class='prettyPhoto-title'>晶瑩鮮蝦腸粉/Bánh cuốn tôm tươi</h6>
228 000 ₫

晶瑩鮮蝦腸粉/Bánh cuốn tôm tươi

エビ入り蒸しロール
份/Phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>深海鱈魚柔らか春卷/Chả giò cá tuyết chiên giòn</h6>
268 000 ₫

深海鱈魚柔らか春卷/Chả giò cá tuyết chiên giòn

タラの揚げ春巻き
份/Phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>黑魚子帶子荔蓉盒/Bánh khoai môn sò điệp trứng cá tầm chiên xù</h6>
238 000 ₫

黑魚子帶子荔蓉盒/Bánh khoai môn sò điệp trứng cá tầm chiên xù

ホタテとキャビアを詰めたマッシュポテトの揚げ物
份/Phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>香煎黑松露野菌腐皮卷/Đậu hủ ki cuộn nấm Truffle chiên</h6>
228 000 ₫

香煎黑松露野菌腐皮卷/Đậu hủ ki cuộn nấm Truffle chiên

揚げ豆腐皮と黒トリュフのロール
份/Phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>櫻花蝦香煎蘿蔔糕/Bánh củ cải tôm anh đào chiên</h6>
188 000 ₫

櫻花蝦香煎蘿蔔糕/Bánh củ cải tôm anh đào chiên

桜えびとカブのケーキ
份/Phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>檸香叉燒酥/Bánh xá xíu đút lò</h6>
198 000 ₫

檸香叉燒酥/Bánh xá xíu đút lò

焼き豚パフ
份/Phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>芋香煎堆仔/Bánh cam nhân khoai môn</h6>
168 000 ₫

芋香煎堆仔/Bánh cam nhân khoai môn

揚げたて里芋ボール
<h6 class='prettyPhoto-title'>飄香竹林三友/Xôi lá sen tam bảo</h6>
168 000 ₫

飄香竹林三友/Xôi lá sen tam bảo

蓮の葉で包んだ蒸し餅
<h6 class='prettyPhoto-title'>菠蘿豚肉叉燒包/Bánh dứa nhân xá xíu nướng</h6>
168 000 ₫

菠蘿豚肉叉燒包/Bánh dứa nhân xá xíu nướng

焼き豚まん
份/Phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>松露芙蓉蟹肉餃子/Bánh xếp thịt cua lòng trắng trứng nấm tùng lộ</h6>
198 000 ₫

松露芙蓉蟹肉餃子/Bánh xếp thịt cua lòng trắng trứng nấm tùng lộ

蟹肉の蒸し餃子、卵白と黒トリュフ添え
份/Phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>紅油抄手/Bánh xếp sốt cay kiểu Tứ Xuyên</h6>
198 000 ₫

紅油抄手/Bánh xếp sốt cay kiểu Tứ Xuyên

スパイシーな四川ワンタン
外/người/人唐辛子
<h6 class='prettyPhoto-title'>香辣鱈魚餃子/Bánh xếp cá tuyết cay</h6>
198 000 ₫

香辣鱈魚餃子/Bánh xếp cá tuyết cay

スパイシーなタラの餃子

価格はVNDで、5%のサービス料と10%のVATが適用されます

  • 晚市點心/ディナー 点心

晚市點心/ディナー 点心


<h6 class='prettyPhoto-title'>翠塘紅米腸粉/Bánh cuốn gạo lức</h6>
228 000 ₫

翠塘紅米腸粉/Bánh cuốn gạo lức

カリカリ豆腐とエビを包んだ赤飯ロール
<h6 class='prettyPhoto-title'>生煎一口豚肉餅/Bánh chiên nhân thịt</h6>
188 000 ₫

生煎一口豚肉餅/Bánh chiên nhân thịt

フライパンで焼いた肉詰めケーキ
<h6 class='prettyPhoto-title'>檸香叉燒酥/Bánh xá xíu đút lò</h6>
198 000 ₫

檸香叉燒酥/Bánh xá xíu đút lò

焼き豚パフ
<h6 class='prettyPhoto-title'>至尊蝦餃子皇/Há cảo tôm vi cá</h6>
168 000 ₫

至尊蝦餃子皇/Há cảo tôm vi cá

蒸しフカヒレとエビ団子のスープ
<h6 class='prettyPhoto-title'>貴氣鮑魚燒賣/Xíu mại tôm bào ngư</h6>
168 000 ₫

貴氣鮑魚燒賣/Xíu mại tôm bào ngư

アワビ入りエビと豚ミンチの蒸し餃子
<h6 class='prettyPhoto-title'>上海小籠包/Bánh xếp kiểu Thượng Hải</h6>
198 000 ₫

上海小籠包/Bánh xếp kiểu Thượng Hải

上海蒸し餃子
<h6 class='prettyPhoto-title'>香煎黑松露野菌腐皮卷/Đậu hủ ki cuộn nấm Truffle chiên</h6>
228 000 ₫

香煎黑松露野菌腐皮卷/Đậu hủ ki cuộn nấm Truffle chiên

揚げ豆腐皮と黒トリュフのロール
<h6 class='prettyPhoto-title'>飄香竹林三友/Xôi lá sen tam bảo</h6>
168 000 ₫

飄香竹林三友/Xôi lá sen tam bảo

蓮の葉で包んだ蒸し餅
<h6 class='prettyPhoto-title'>金菠蘿焗叉燒包/Bánh dứa nhân xá xíu</h6>
168 000 ₫

金菠蘿焗叉燒包/Bánh dứa nhân xá xíu

焼き豚まん
<h6 class='prettyPhoto-title'>羊肚菌石榴球/Bánh xếp nấm bụng dê</h6>
198 000 ₫

羊肚菌石榴球/Bánh xếp nấm bụng dê

アミガサタケの蒸し餃子

価格はVNDで、5%のサービス料と10%のVATが適用されます

  • 甜品/MónTrángMiệng/デザート

甜品/MónTrángMiệng/デザート


<h6 class='prettyPhoto-title'>冰花燉官燕(椰汁、杏汁)/YếnSàoTiềmCốtDừaHoặcHạnhNhân</h6>
1 488 000 ₫

冰花燉官燕(椰汁、杏汁)/YếnSàoTiềmCốtDừaHoặcHạnhNhân

ココナッツミルクまたはアーモンドソースを添えた、ダブルボイルドのツバメの巣クリスタルシュガー
外/người/人シェフの名物
<h6 class='prettyPhoto-title'>官燕葡撻/BánhTartYếnBồĐàoNha</h6>
228 000 ₫

官燕葡撻/BánhTartYếnBồĐàoNha

ポルトガルの焼き鳥の巣エッグタルト
份/Phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>红棗蓮子燉福果/ChèTáoĐỏHạtSenTiềmBạchQuả</h6>
158 000 ₫

红棗蓮子燉福果/ChèTáoĐỏHạtSenTiềmBạchQuả

蓮の実とイチョウを添えた紅棗の煮物
シェフの名物外/người/人
<h6 class='prettyPhoto-title'>生磨卵杏仁茶/ChèHạnhNhânLòngTrắngTrứng</h6>
158 000 ₫

生磨卵杏仁茶/ChèHạnhNhânLòngTrắngTrứng

卵白入り甘いアーモンドクリーム
外/người/人
<h6 class='prettyPhoto-title'>蓮蓉西米焗布甸/BánhPuddingHạtSenBộtBáng</h6>
158 000 ₫

蓮蓉西米焗布甸/BánhPuddingHạtSenBộtBáng

蓮の実とサゴの焼きプリン
シェフの名物外/người/人
<h6 class='prettyPhoto-title'>楊枝甘露/DươngChiCamLộ</h6>
158 000 ₫

楊枝甘露/DươngChiCamLộ

サゴとザボンの冷製マンゴークリーム
シェフの名物外/người/人
<h6 class='prettyPhoto-title'>别異甘蔗糕 / Bánh mía đặc sắc Long Triều</h6>
128 000 ₫

别異甘蔗糕 / Bánh mía đặc sắc Long Triều

ロイヤルパビリオンのサトウキビケーキ
份/Phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>香芒奶黄糯米卷/ Bánh Nếp Cuộn Xoài Tươi Kem Trứng</h6>
158 000 ₫

香芒奶黄糯米卷/ Bánh Nếp Cuộn Xoài Tươi Kem Trứng

フレッシュマンゴーカスタード入りもち米ロール
份/Phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>相思杏仁豆腐/ Đậu hủ hạnh nhân với hạt thủy tinh đậu đỏ</h6>
188 000 ₫

相思杏仁豆腐/ Đậu hủ hạnh nhân với hạt thủy tinh đậu đỏ

アーモンドミルクプリンと小豆
例/phần/部分
<h6 class='prettyPhoto-title'>紫米雙皮奶/ Sữa Tươi Tiềm Nếp Cẩm Lòng Trắng Trứng</h6>
158 000 ₫

紫米雙皮奶/ Sữa Tươi Tiềm Nếp Cẩm Lòng Trắng Trứng

もち米と卵白のミルク煮
外/người/人
<h6 class='prettyPhoto-title'>薑茶奶凍/Pudding sữa xốt tra gừng</h6>
128 000 ₫

薑茶奶凍/Pudding sữa xốt tra gừng

ミルクプリンとジンジャーティー
<h6 class='prettyPhoto-title'>龍朝甜品碟/TrángMiệngLongTriều</h6>
228 000 ₫

龍朝甜品碟/TrángMiệngLongTriều

ロイヤルパビリオンデザート
外/người/人
<h6 class='prettyPhoto-title'>龜苓膏/ Cao Quy Linh</h6>
158 000 ₫

龜苓膏/ Cao Quy Linh

チャイニーズハーバルゼリー
外/người/人
<h6 class='prettyPhoto-title'>豬仔奶皇包/BánhBaoNhânBơSữa</h6>
158 000 ₫

豬仔奶皇包/BánhBaoNhânBơSữa

蒸しカスタードパン
シェフの名物例/phần/部分

価格はVNDで、5%のサービス料と10%のVATが適用されます

menu-touch.com